Bảng giá Implant

 
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
STT HẠNG MỤC   ĐƠN GIÁ (1000 VNĐ)
1 Khám và tư vấn   MIỄN PHÍ
2 Lấy vôi và đánh bóng (Tuỳ trường hợp)
Cleaning, polishing
  250 - 500/2 Hàm
3 Nhổ răng sữa trẻ em
Extraction a baby-tooth
  50 - 100/ Răng
4 Nhổ răng thường  (tuỳ trường hợp)
Extraction
  200 - 600 / Răng
5 Nhổ răng tiểu phẩu
Tooth Extraction, Minor Surgery
  1000 - 2000/ Răng
6 Trám răng thẩm mỹ
Filling
  250 - 500/ Răng
7 Điều trị tuỷ (tuỳ trường hợp)
Root canal
  800 - 2000/ Răng
8 Tẩy trắng răng (Bleaching)
- Ép khay tẩy
- Dùng Khay  tẩy 3 lần (dùng thuốc Opalescence)
- Tẩy trắng răng 1 lần (dùng thuốc Pola, Zoom2)
 
600
2000 - 2500 /2 Hàm
3000 - 3500 /2 Hàm
9 Phục hình răng tháo lắp (tuỳ loại răng )
Removing Denture
  300 - 600/ Răng
10 Phục hình cố định kim loại răng sứ Titan
Ceramic Crow with Titanium Flame
  2500/ Răng
Phục hình cố định răng sứ kim loại Paladium
Ceramic Crow with Paladium Flame
  5500/ Răng
Phục hình cố định răng sứ KHÔNG kim loại
Cercon
  4500 / Răng
Phục hình cố định răng sứ KIM LOẠI QUÝ
Ceramic Crow with Gold Flame
  Theo thời giá
11 Hàm khung ( chưa tính răng)
Metal Frame
  2500 - 4500/ Khung
Hàm khung liên kết ( chưa tính mắc cài và răng)   4000/ Khung
12 Chỉnh hình răng ( tuỳ trường hợp)
Orthodontics
  20.000 - 40.000/ Trường hợp
13 Chụp Film Răng X-ray   50/ Film
 
 
     
STT LOẠI IMPLANT GIÁ (USD)  
1 Israel Răng sứ (Crown)
Khớp nối ( Abutment)
Trụ Titan (Implant)
Mục số 10
100 $
800 $
2 Nobel Bio care ( Mỹ) Răng sứ (Crown)
Khớp nối ( Abutment)
Trụ Titan (Implant)
Mục số 10
150 $
1000 $
3 Nobel Active  Răng sứ (Crown)
Khớp nối ( Abutment)
Trụ Titan (Implant)
Mục số 10
150 $
1000 $
4 Nobel CC Răng sứ (Crown)
Khớp nối ( Abutment)
Trụ Titan (Implant)
Mục số 10
150 $
1000 $
 
 
25/122015

Bài viết khác

54-56 đường 3/2, P.12, Q.10, TP.HCM
028 3864 2428
Zalo
Tư vấn
Đăng ký khám
Bản đồ